--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
colored hearing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
colored hearing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colored hearing
+ Noun
giống colored audition.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colored hearing"
Những từ có chứa
"colored hearing"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chạnh
nghểnh ngãng
bất tỉnh
ngứa tai
thính giác
nặng tai
ngỏm dậy
ngứa tiết
nhỏm
cám cảnh
more...
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
colored hearing
:
giống colored audition.